Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / GHS Đảo
IQD
=
GH₵
13/05/2024 5:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,01023 GH₵ 0,01069 4,09%
3 tháng GH₵ 0,009437 GH₵ 0,01069 13,24%
1 năm GH₵ 0,008015 GH₵ 0,01069 20,17%
2 năm GH₵ 0,005190 GH₵ 0,01069 105,91%
3 năm GH₵ 0,003951 GH₵ 0,01069 170,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Cedi Ghana (GHS)
IQD 100GH₵ 1,0725
IQD 500GH₵ 5,3625
IQD 1.000GH₵ 10,725
IQD 2.500GH₵ 26,812
IQD 5.000GH₵ 53,625
IQD 10.000GH₵ 107,25
IQD 25.000GH₵ 268,12
IQD 50.000GH₵ 536,25
IQD 100.000GH₵ 1.072,50
IQD 500.000GH₵ 5.362,48
IQD 1.000.000GH₵ 10.725
IQD 2.500.000GH₵ 26.812
IQD 5.000.000GH₵ 53.625
IQD 10.000.000GH₵ 107.250
IQD 50.000.000GH₵ 536.248