Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / IRR Đảo
GH₵
=
IRR
10/05/2024 3:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 3.029,76 IRR 3.136,40 3,38%
3 tháng IRR 3.029,76 IRR 3.393,56 10,72%
1 năm IRR 3.029,76 IRR 4.010,82 15,35%
2 năm IRR 2.901,25 IRR 5.625,84 46,15%
3 năm IRR 2.901,25 IRR 7.353,94 58,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Rial Iran (IRR)
GH₵ 1IRR 3.028,66
GH₵ 5IRR 15.143
GH₵ 10IRR 30.287
GH₵ 25IRR 75.716
GH₵ 50IRR 151.433
GH₵ 100IRR 302.866
GH₵ 250IRR 757.164
GH₵ 500IRR 1.514.328
GH₵ 1.000IRR 3.028.655
GH₵ 5.000IRR 15.143.277
GH₵ 10.000IRR 30.286.553
GH₵ 25.000IRR 75.716.384
GH₵ 50.000IRR 151.432.767
GH₵ 100.000IRR 302.865.534
GH₵ 500.000IRR 1.514.327.670