Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / GHS Đảo
IRR
=
GH₵
15/05/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,0003188 GH₵ 0,0003357 5,04%
3 tháng GH₵ 0,0002954 GH₵ 0,0003357 13,63%
1 năm GH₵ 0,0002493 GH₵ 0,0003357 27,81%
2 năm GH₵ 0,0001783 GH₵ 0,0003447 88,28%
3 năm GH₵ 0,0001363 GH₵ 0,0003447 146,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Cedi Ghana (GHS)
IRR 1.000GH₵ 0,3388
IRR 5.000GH₵ 1,6942
IRR 10.000GH₵ 3,3885
IRR 25.000GH₵ 8,4712
IRR 50.000GH₵ 16,942
IRR 100.000GH₵ 33,885
IRR 250.000GH₵ 84,712
IRR 500.000GH₵ 169,42
IRR 1.000.000GH₵ 338,85
IRR 5.000.000GH₵ 1.694,25
IRR 10.000.000GH₵ 3.388,50
IRR 25.000.000GH₵ 8.471,24
IRR 50.000.000GH₵ 16.942
IRR 100.000.000GH₵ 33.885
IRR 500.000.000GH₵ 169.425