Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / ISK Đảo
GH₵
=
kr
09/05/2024 8:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 10,082 kr 10,547 2,51%
3 tháng kr 10,082 kr 11,183 9,28%
1 năm kr 10,082 kr 13,299 13,10%
2 năm kr 9,6212 kr 17,841 42,65%
3 năm kr 9,6212 kr 21,665 53,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Krona Iceland (ISK)
GH₵ 1kr 10,029
GH₵ 5kr 50,144
GH₵ 10kr 100,29
GH₵ 25kr 250,72
GH₵ 50kr 501,44
GH₵ 100kr 1.002,88
GH₵ 250kr 2.507,19
GH₵ 500kr 5.014,39
GH₵ 1.000kr 10.029
GH₵ 5.000kr 50.144
GH₵ 10.000kr 100.288
GH₵ 25.000kr 250.719
GH₵ 50.000kr 501.439
GH₵ 100.000kr 1.002.878
GH₵ 500.000kr 5.014.389