Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / GHS Đảo
kr
=
GH₵
16/05/2024 3:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,09482 GH₵ 0,1016 7,13%
3 tháng GH₵ 0,08967 GH₵ 0,1016 13,27%
1 năm GH₵ 0,07520 GH₵ 0,1016 26,78%
2 năm GH₵ 0,05674 GH₵ 0,1039 79,02%
3 năm GH₵ 0,04622 GH₵ 0,1039 119,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Cedi Ghana (GHS)
kr 100GH₵ 10,255
kr 500GH₵ 51,277
kr 1.000GH₵ 102,55
kr 2.500GH₵ 256,38
kr 5.000GH₵ 512,77
kr 10.000GH₵ 1.025,53
kr 25.000GH₵ 2.563,84
kr 50.000GH₵ 5.127,67
kr 100.000GH₵ 10.255
kr 500.000GH₵ 51.277
kr 1.000.000GH₵ 102.553
kr 2.500.000GH₵ 256.384
kr 5.000.000GH₵ 512.767
kr 10.000.000GH₵ 1.025.535
kr 50.000.000GH₵ 5.127.674