Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / JMD Đảo
GH₵
=
J$
10/05/2024 6:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 11,288 J$ 11,587 2,37%
3 tháng J$ 11,288 J$ 12,613 10,51%
1 năm J$ 11,288 J$ 14,717 13,88%
2 năm J$ 10,558 J$ 20,647 45,17%
3 năm J$ 10,558 J$ 26,281 57,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la Jamaica (JMD)
GH₵ 1J$ 11,274
GH₵ 5J$ 56,368
GH₵ 10J$ 112,74
GH₵ 25J$ 281,84
GH₵ 50J$ 563,68
GH₵ 100J$ 1.127,36
GH₵ 250J$ 2.818,40
GH₵ 500J$ 5.636,81
GH₵ 1.000J$ 11.274
GH₵ 5.000J$ 56.368
GH₵ 10.000J$ 112.736
GH₵ 25.000J$ 281.840
GH₵ 50.000J$ 563.681
GH₵ 100.000J$ 1.127.361
GH₵ 500.000J$ 5.636.807