Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 11,288 | J$ 11,587 | 2,37% |
3 tháng | J$ 11,288 | J$ 12,613 | 10,51% |
1 năm | J$ 11,288 | J$ 14,717 | 13,88% |
2 năm | J$ 10,558 | J$ 20,647 | 45,17% |
3 năm | J$ 10,558 | J$ 26,281 | 57,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Đô la Jamaica (JMD) |
GH₵ 1 | J$ 11,274 |
GH₵ 5 | J$ 56,368 |
GH₵ 10 | J$ 112,74 |
GH₵ 25 | J$ 281,84 |
GH₵ 50 | J$ 563,68 |
GH₵ 100 | J$ 1.127,36 |
GH₵ 250 | J$ 2.818,40 |
GH₵ 500 | J$ 5.636,81 |
GH₵ 1.000 | J$ 11.274 |
GH₵ 5.000 | J$ 56.368 |
GH₵ 10.000 | J$ 112.736 |
GH₵ 25.000 | J$ 281.840 |
GH₵ 50.000 | J$ 563.681 |
GH₵ 100.000 | J$ 1.127.361 |
GH₵ 500.000 | J$ 5.636.807 |