Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,08630 | GH₵ 0,08938 | 3,00% |
3 tháng | GH₵ 0,07930 | GH₵ 0,08938 | 12,34% |
1 năm | GH₵ 0,06795 | GH₵ 0,08938 | 18,72% |
2 năm | GH₵ 0,04879 | GH₵ 0,09471 | 83,22% |
3 năm | GH₵ 0,03813 | GH₵ 0,09471 | 133,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Cedi Ghana (GHS) |
J$ 100 | GH₵ 8,9744 |
J$ 500 | GH₵ 44,872 |
J$ 1.000 | GH₵ 89,744 |
J$ 2.500 | GH₵ 224,36 |
J$ 5.000 | GH₵ 448,72 |
J$ 10.000 | GH₵ 897,44 |
J$ 25.000 | GH₵ 2.243,61 |
J$ 50.000 | GH₵ 4.487,21 |
J$ 100.000 | GH₵ 8.974,42 |
J$ 500.000 | GH₵ 44.872 |
J$ 1.000.000 | GH₵ 89.744 |
J$ 2.500.000 | GH₵ 224.361 |
J$ 5.000.000 | GH₵ 448.721 |
J$ 10.000.000 | GH₵ 897.442 |
J$ 50.000.000 | GH₵ 4.487.211 |