Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / GHS Đảo
J$
=
GH₵
13/05/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,08630 GH₵ 0,08938 3,00%
3 tháng GH₵ 0,07930 GH₵ 0,08938 12,34%
1 năm GH₵ 0,06795 GH₵ 0,08938 18,72%
2 năm GH₵ 0,04879 GH₵ 0,09471 83,22%
3 năm GH₵ 0,03813 GH₵ 0,09471 133,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Cedi Ghana (GHS)
J$ 100GH₵ 8,9744
J$ 500GH₵ 44,872
J$ 1.000GH₵ 89,744
J$ 2.500GH₵ 224,36
J$ 5.000GH₵ 448,72
J$ 10.000GH₵ 897,44
J$ 25.000GH₵ 2.243,61
J$ 50.000GH₵ 4.487,21
J$ 100.000GH₵ 8.974,42
J$ 500.000GH₵ 44.872
J$ 1.000.000GH₵ 89.744
J$ 2.500.000GH₵ 224.361
J$ 5.000.000GH₵ 448.721
J$ 10.000.000GH₵ 897.442
J$ 50.000.000GH₵ 4.487.211