Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 11,197 | JP¥ 11,598 | 1,77% |
3 tháng | JP¥ 11,197 | JP¥ 12,106 | 6,84% |
1 năm | JP¥ 11,197 | JP¥ 13,118 | 2,22% |
2 năm | JP¥ 9,4453 | JP¥ 17,245 | 34,99% |
3 năm | JP¥ 9,4453 | JP¥ 19,126 | 40,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Yên Nhật (JPY) |
GH₵ 1 | JP¥ 11,214 |
GH₵ 5 | JP¥ 56,071 |
GH₵ 10 | JP¥ 112,14 |
GH₵ 25 | JP¥ 280,36 |
GH₵ 50 | JP¥ 560,71 |
GH₵ 100 | JP¥ 1.121,42 |
GH₵ 250 | JP¥ 2.803,56 |
GH₵ 500 | JP¥ 5.607,11 |
GH₵ 1.000 | JP¥ 11.214 |
GH₵ 5.000 | JP¥ 56.071 |
GH₵ 10.000 | JP¥ 112.142 |
GH₵ 25.000 | JP¥ 280.356 |
GH₵ 50.000 | JP¥ 560.711 |
GH₵ 100.000 | JP¥ 1.121.422 |
GH₵ 500.000 | JP¥ 5.607.110 |