Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / JPY Đảo
GH₵
=
JP¥
10/05/2024 2:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 11,197 JP¥ 11,598 1,77%
3 tháng JP¥ 11,197 JP¥ 12,106 6,84%
1 năm JP¥ 11,197 JP¥ 13,118 2,22%
2 năm JP¥ 9,4453 JP¥ 17,245 34,99%
3 năm JP¥ 9,4453 JP¥ 19,126 40,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Yên Nhật (JPY)
GH₵ 1JP¥ 11,214
GH₵ 5JP¥ 56,071
GH₵ 10JP¥ 112,14
GH₵ 25JP¥ 280,36
GH₵ 50JP¥ 560,71
GH₵ 100JP¥ 1.121,42
GH₵ 250JP¥ 2.803,56
GH₵ 500JP¥ 5.607,11
GH₵ 1.000JP¥ 11.214
GH₵ 5.000JP¥ 56.071
GH₵ 10.000JP¥ 112.142
GH₵ 25.000JP¥ 280.356
GH₵ 50.000JP¥ 560.711
GH₵ 100.000JP¥ 1.121.422
GH₵ 500.000JP¥ 5.607.110