Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,08622 | GH₵ 0,08906 | 1,84% |
3 tháng | GH₵ 0,08260 | GH₵ 0,08906 | 5,78% |
1 năm | GH₵ 0,07623 | GH₵ 0,08906 | 1,47% |
2 năm | GH₵ 0,05737 | GH₵ 0,1059 | 55,25% |
3 năm | GH₵ 0,05229 | GH₵ 0,1059 | 67,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Cedi Ghana (GHS) |
JP¥ 100 | GH₵ 8,9935 |
JP¥ 500 | GH₵ 44,967 |
JP¥ 1.000 | GH₵ 89,935 |
JP¥ 2.500 | GH₵ 224,84 |
JP¥ 5.000 | GH₵ 449,67 |
JP¥ 10.000 | GH₵ 899,35 |
JP¥ 25.000 | GH₵ 2.248,37 |
JP¥ 50.000 | GH₵ 4.496,75 |
JP¥ 100.000 | GH₵ 8.993,50 |
JP¥ 500.000 | GH₵ 44.967 |
JP¥ 1.000.000 | GH₵ 89.935 |
JP¥ 2.500.000 | GH₵ 224.837 |
JP¥ 5.000.000 | GH₵ 449.675 |
JP¥ 10.000.000 | GH₵ 899.350 |
JP¥ 50.000.000 | GH₵ 4.496.749 |