Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / GHS Đảo
JP¥
=
GH₵
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,08622 GH₵ 0,08906 1,84%
3 tháng GH₵ 0,08260 GH₵ 0,08906 5,78%
1 năm GH₵ 0,07623 GH₵ 0,08906 1,47%
2 năm GH₵ 0,05737 GH₵ 0,1059 55,25%
3 năm GH₵ 0,05229 GH₵ 0,1059 67,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Cedi Ghana (GHS)
JP¥ 100GH₵ 8,9935
JP¥ 500GH₵ 44,967
JP¥ 1.000GH₵ 89,935
JP¥ 2.500GH₵ 224,84
JP¥ 5.000GH₵ 449,67
JP¥ 10.000GH₵ 899,35
JP¥ 25.000GH₵ 2.248,37
JP¥ 50.000GH₵ 4.496,75
JP¥ 100.000GH₵ 8.993,50
JP¥ 500.000GH₵ 44.967
JP¥ 1.000.000GH₵ 89.935
JP¥ 2.500.000GH₵ 224.837
JP¥ 5.000.000GH₵ 449.675
JP¥ 10.000.000GH₵ 899.350
JP¥ 50.000.000GH₵ 4.496.749