Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / KES Đảo
GH₵
=
Ksh
10/05/2024 2:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 9,4331 Ksh 10,058 1,63%
3 tháng Ksh 9,4331 Ksh 12,773 25,36%
1 năm Ksh 9,4331 Ksh 13,514 18,21%
2 năm Ksh 8,3578 Ksh 15,435 38,20%
3 năm Ksh 8,3578 Ksh 18,777 48,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Shilling Kenya (KES)
GH₵ 1Ksh 9,4650
GH₵ 5Ksh 47,325
GH₵ 10Ksh 94,650
GH₵ 25Ksh 236,62
GH₵ 50Ksh 473,25
GH₵ 100Ksh 946,50
GH₵ 250Ksh 2.366,24
GH₵ 500Ksh 4.732,48
GH₵ 1.000Ksh 9.464,95
GH₵ 5.000Ksh 47.325
GH₵ 10.000Ksh 94.650
GH₵ 25.000Ksh 236.624
GH₵ 50.000Ksh 473.248
GH₵ 100.000Ksh 946.495
GH₵ 500.000Ksh 4.732.477