Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 9,4331 | Ksh 10,058 | 1,63% |
3 tháng | Ksh 9,4331 | Ksh 12,773 | 25,36% |
1 năm | Ksh 9,4331 | Ksh 13,514 | 18,21% |
2 năm | Ksh 8,3578 | Ksh 15,435 | 38,20% |
3 năm | Ksh 8,3578 | Ksh 18,777 | 48,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Shilling Kenya (KES) |
GH₵ 1 | Ksh 9,4650 |
GH₵ 5 | Ksh 47,325 |
GH₵ 10 | Ksh 94,650 |
GH₵ 25 | Ksh 236,62 |
GH₵ 50 | Ksh 473,25 |
GH₵ 100 | Ksh 946,50 |
GH₵ 250 | Ksh 2.366,24 |
GH₵ 500 | Ksh 4.732,48 |
GH₵ 1.000 | Ksh 9.464,95 |
GH₵ 5.000 | Ksh 47.325 |
GH₵ 10.000 | Ksh 94.650 |
GH₵ 25.000 | Ksh 236.624 |
GH₵ 50.000 | Ksh 473.248 |
GH₵ 100.000 | Ksh 946.495 |
GH₵ 500.000 | Ksh 4.732.477 |