Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / GHS Đảo
Ksh
=
GH₵
15/05/2024 7:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,09942 GH₵ 0,1076 4,23%
3 tháng GH₵ 0,08126 GH₵ 0,1076 32,42%
1 năm GH₵ 0,07400 GH₵ 0,1076 26,02%
2 năm GH₵ 0,06519 GH₵ 0,1196 65,06%
3 năm GH₵ 0,05326 GH₵ 0,1196 100,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Cedi Ghana (GHS)
Ksh 100GH₵ 10,864
Ksh 500GH₵ 54,321
Ksh 1.000GH₵ 108,64
Ksh 2.500GH₵ 271,60
Ksh 5.000GH₵ 543,21
Ksh 10.000GH₵ 1.086,42
Ksh 25.000GH₵ 2.716,04
Ksh 50.000GH₵ 5.432,08
Ksh 100.000GH₵ 10.864
Ksh 500.000GH₵ 54.321
Ksh 1.000.000GH₵ 108.642
Ksh 2.500.000GH₵ 271.604
Ksh 5.000.000GH₵ 543.208
Ksh 10.000.000GH₵ 1.086.415
Ksh 50.000.000GH₵ 5.432.077