Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 98,350 | ₩ 103,58 | 1,94% |
3 tháng | ₩ 98,350 | ₩ 107,37 | 7,97% |
1 năm | ₩ 98,350 | ₩ 125,79 | 11,89% |
2 năm | ₩ 90,514 | ₩ 170,48 | 41,75% |
3 năm | ₩ 90,514 | ₩ 198,27 | 49,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Won Hàn Quốc (KRW) |
GH₵ 1 | ₩ 98,065 |
GH₵ 5 | ₩ 490,33 |
GH₵ 10 | ₩ 980,65 |
GH₵ 25 | ₩ 2.451,63 |
GH₵ 50 | ₩ 4.903,26 |
GH₵ 100 | ₩ 9.806,52 |
GH₵ 250 | ₩ 24.516 |
GH₵ 500 | ₩ 49.033 |
GH₵ 1.000 | ₩ 98.065 |
GH₵ 5.000 | ₩ 490.326 |
GH₵ 10.000 | ₩ 980.652 |
GH₵ 25.000 | ₩ 2.451.629 |
GH₵ 50.000 | ₩ 4.903.259 |
GH₵ 100.000 | ₩ 9.806.518 |
GH₵ 500.000 | ₩ 49.032.590 |