Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / KRW Đảo
GH₵
=
10/05/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 98,350 103,58 1,94%
3 tháng 98,350 107,37 7,97%
1 năm 98,350 125,79 11,89%
2 năm 90,514 170,48 41,75%
3 năm 90,514 198,27 49,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Won Hàn Quốc (KRW)
GH₵ 1 98,065
GH₵ 5 490,33
GH₵ 10 980,65
GH₵ 25 2.451,63
GH₵ 50 4.903,26
GH₵ 100 9.806,52
GH₵ 250 24.516
GH₵ 500 49.033
GH₵ 1.000 98.065
GH₵ 5.000 490.326
GH₵ 10.000 980.652
GH₵ 25.000 2.451.629
GH₵ 50.000 4.903.259
GH₵ 100.000 9.806.518
GH₵ 500.000 49.032.590