Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,009654 | GH₵ 0,009929 | 1,07% |
3 tháng | GH₵ 0,009248 | GH₵ 0,009929 | 7,12% |
1 năm | GH₵ 0,007950 | GH₵ 0,009929 | 12,72% |
2 năm | GH₵ 0,005866 | GH₵ 0,01105 | 64,45% |
3 năm | GH₵ 0,005044 | GH₵ 0,01105 | 92,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Cedi Ghana (GHS) |
₩ 1.000 | GH₵ 9,9506 |
₩ 5.000 | GH₵ 49,753 |
₩ 10.000 | GH₵ 99,506 |
₩ 25.000 | GH₵ 248,77 |
₩ 50.000 | GH₵ 497,53 |
₩ 100.000 | GH₵ 995,06 |
₩ 250.000 | GH₵ 2.487,66 |
₩ 500.000 | GH₵ 4.975,31 |
₩ 1.000.000 | GH₵ 9.950,62 |
₩ 5.000.000 | GH₵ 49.753 |
₩ 10.000.000 | GH₵ 99.506 |
₩ 25.000.000 | GH₵ 248.766 |
₩ 50.000.000 | GH₵ 497.531 |
₩ 100.000.000 | GH₵ 995.062 |
₩ 500.000.000 | GH₵ 4.975.311 |