Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / KWD Đảo
GH₵
=
KD
10/05/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,02216 KD 0,02298 3,32%
3 tháng KD 0,02216 KD 0,02486 10,87%
1 năm KD 0,02216 KD 0,02915 14,63%
2 năm KD 0,02105 KD 0,04078 45,65%
3 năm KD 0,02105 KD 0,05256 57,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Dinar Kuwait (KWD)
GH₵ 100KD 2,2136
GH₵ 500KD 11,068
GH₵ 1.000KD 22,136
GH₵ 2.500KD 55,339
GH₵ 5.000KD 110,68
GH₵ 10.000KD 221,36
GH₵ 25.000KD 553,39
GH₵ 50.000KD 1.106,78
GH₵ 100.000KD 2.213,56
GH₵ 500.000KD 11.068
GH₵ 1.000.000KD 22.136
GH₵ 2.500.000KD 55.339
GH₵ 5.000.000KD 110.678
GH₵ 10.000.000KD 221.356
GH₵ 50.000.000KD 1.106.779