Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / GHS Đảo
KD
=
GH₵
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 43,132 GH₵ 44,534 2,80%
3 tháng GH₵ 39,970 GH₵ 44,534 9,21%
1 năm GH₵ 34,304 GH₵ 44,534 15,05%
2 năm GH₵ 24,326 GH₵ 47,507 82,28%
3 năm GH₵ 19,025 GH₵ 47,507 130,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Cedi Ghana (GHS)
KD 1GH₵ 44,784
KD 5GH₵ 223,92
KD 10GH₵ 447,84
KD 25GH₵ 1.119,60
KD 50GH₵ 2.239,20
KD 100GH₵ 4.478,40
KD 250GH₵ 11.196
KD 500GH₵ 22.392
KD 1.000GH₵ 44.784
KD 5.000GH₵ 223.920
KD 10.000GH₵ 447.840
KD 25.000GH₵ 1.119.599
KD 50.000GH₵ 2.239.198
KD 100.000GH₵ 4.478.395
KD 500.000GH₵ 22.391.975