Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / KZT Đảo
GH₵
=
10/05/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 31,542 33,473 5,40%
3 tháng 31,542 36,265 12,39%
1 năm 31,542 42,689 16,36%
2 năm 31,542 59,861 45,98%
3 năm 31,542 74,398 57,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Tenge Kazakhstan (KZT)
GH₵ 1 31,664
GH₵ 5 158,32
GH₵ 10 316,64
GH₵ 25 791,60
GH₵ 50 1.583,19
GH₵ 100 3.166,39
GH₵ 250 7.915,97
GH₵ 500 15.832
GH₵ 1.000 31.664
GH₵ 5.000 158.319
GH₵ 10.000 316.639
GH₵ 25.000 791.597
GH₵ 50.000 1.583.195
GH₵ 100.000 3.166.389
GH₵ 500.000 15.831.945