Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 31,542 | ₸ 33,473 | 5,40% |
3 tháng | ₸ 31,542 | ₸ 36,265 | 12,39% |
1 năm | ₸ 31,542 | ₸ 42,689 | 16,36% |
2 năm | ₸ 31,542 | ₸ 59,861 | 45,98% |
3 năm | ₸ 31,542 | ₸ 74,398 | 57,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
GH₵ 1 | ₸ 31,664 |
GH₵ 5 | ₸ 158,32 |
GH₵ 10 | ₸ 316,64 |
GH₵ 25 | ₸ 791,60 |
GH₵ 50 | ₸ 1.583,19 |
GH₵ 100 | ₸ 3.166,39 |
GH₵ 250 | ₸ 7.915,97 |
GH₵ 500 | ₸ 15.832 |
GH₵ 1.000 | ₸ 31.664 |
GH₵ 5.000 | ₸ 158.319 |
GH₵ 10.000 | ₸ 316.639 |
GH₵ 25.000 | ₸ 791.597 |
GH₵ 50.000 | ₸ 1.583.195 |
GH₵ 100.000 | ₸ 3.166.389 |
GH₵ 500.000 | ₸ 15.831.945 |