Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / GHS Đảo
=
GH₵
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,02987 GH₵ 0,03170 5,71%
3 tháng GH₵ 0,02758 GH₵ 0,03170 14,14%
1 năm GH₵ 0,02343 GH₵ 0,03170 19,55%
2 năm GH₵ 0,01671 GH₵ 0,03170 85,10%
3 năm GH₵ 0,01344 GH₵ 0,03170 134,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Cedi Ghana (GHS)
100GH₵ 3,1582
500GH₵ 15,791
1.000GH₵ 31,582
2.500GH₵ 78,954
5.000GH₵ 157,91
10.000GH₵ 315,82
25.000GH₵ 789,54
50.000GH₵ 1.579,09
100.000GH₵ 3.158,17
500.000GH₵ 15.791
1.000.000GH₵ 31.582
2.500.000GH₵ 78.954
5.000.000GH₵ 157.909
10.000.000GH₵ 315.817
50.000.000GH₵ 1.579.086