Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,02987 | GH₵ 0,03170 | 5,71% |
3 tháng | GH₵ 0,02758 | GH₵ 0,03170 | 14,14% |
1 năm | GH₵ 0,02343 | GH₵ 0,03170 | 19,55% |
2 năm | GH₵ 0,01671 | GH₵ 0,03170 | 85,10% |
3 năm | GH₵ 0,01344 | GH₵ 0,03170 | 134,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Cedi Ghana (GHS) |
₸ 100 | GH₵ 3,1582 |
₸ 500 | GH₵ 15,791 |
₸ 1.000 | GH₵ 31,582 |
₸ 2.500 | GH₵ 78,954 |
₸ 5.000 | GH₵ 157,91 |
₸ 10.000 | GH₵ 315,82 |
₸ 25.000 | GH₵ 789,54 |
₸ 50.000 | GH₵ 1.579,09 |
₸ 100.000 | GH₵ 3.158,17 |
₸ 500.000 | GH₵ 15.791 |
₸ 1.000.000 | GH₵ 31.582 |
₸ 2.500.000 | GH₵ 78.954 |
₸ 5.000.000 | GH₵ 157.909 |
₸ 10.000.000 | GH₵ 315.817 |
₸ 50.000.000 | GH₵ 1.579.086 |