Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 108,55 | LL 112,41 | 3,41% |
3 tháng | LL 108,55 | LL 121,72 | 10,82% |
1 năm | LL 108,55 | LL 143,02 | 14,95% |
2 năm | LL 103,20 | LL 200,49 | 45,86% |
3 năm | LL 103,20 | LL 263,30 | 58,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Bảng Liban (LBP) |
GH₵ 1 | LL 108,51 |
GH₵ 5 | LL 542,57 |
GH₵ 10 | LL 1.085,13 |
GH₵ 25 | LL 2.712,83 |
GH₵ 50 | LL 5.425,67 |
GH₵ 100 | LL 10.851 |
GH₵ 250 | LL 27.128 |
GH₵ 500 | LL 54.257 |
GH₵ 1.000 | LL 108.513 |
GH₵ 5.000 | LL 542.567 |
GH₵ 10.000 | LL 1.085.134 |
GH₵ 25.000 | LL 2.712.834 |
GH₵ 50.000 | LL 5.425.668 |
GH₵ 100.000 | LL 10.851.336 |
GH₵ 500.000 | LL 54.256.682 |