Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / LBP Đảo
GH₵
=
LL
10/05/2024 5:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 108,55 LL 112,41 3,41%
3 tháng LL 108,55 LL 121,72 10,82%
1 năm LL 108,55 LL 143,02 14,95%
2 năm LL 103,20 LL 200,49 45,86%
3 năm LL 103,20 LL 263,30 58,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Bảng Liban (LBP)
GH₵ 1LL 108,51
GH₵ 5LL 542,57
GH₵ 10LL 1.085,13
GH₵ 25LL 2.712,83
GH₵ 50LL 5.425,67
GH₵ 100LL 10.851
GH₵ 250LL 27.128
GH₵ 500LL 54.257
GH₵ 1.000LL 108.513
GH₵ 5.000LL 542.567
GH₵ 10.000LL 1.085.134
GH₵ 25.000LL 2.712.834
GH₵ 50.000LL 5.425.668
GH₵ 100.000LL 10.851.336
GH₵ 500.000LL 54.256.682