Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / GHS Đảo
LL
=
GH₵
20/05/2024 12:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,008903 GH₵ 0,009481 6,03%
3 tháng GH₵ 0,008281 GH₵ 0,009481 14,16%
1 năm GH₵ 0,007144 GH₵ 0,009481 32,33%
2 năm GH₵ 0,005115 GH₵ 0,009690 84,82%
3 năm GH₵ 0,003816 GH₵ 0,009690 147,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Cedi Ghana (GHS)
LL 1.000GH₵ 9,5593
LL 5.000GH₵ 47,797
LL 10.000GH₵ 95,593
LL 25.000GH₵ 238,98
LL 50.000GH₵ 477,97
LL 100.000GH₵ 955,93
LL 250.000GH₵ 2.389,83
LL 500.000GH₵ 4.779,65
LL 1.000.000GH₵ 9.559,30
LL 5.000.000GH₵ 47.797
LL 10.000.000GH₵ 95.593
LL 25.000.000GH₵ 238.983
LL 50.000.000GH₵ 477.965
LL 100.000.000GH₵ 955.930
LL 500.000.000GH₵ 4.779.652