Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,008903 | GH₵ 0,009481 | 6,03% |
3 tháng | GH₵ 0,008281 | GH₵ 0,009481 | 14,16% |
1 năm | GH₵ 0,007144 | GH₵ 0,009481 | 32,33% |
2 năm | GH₵ 0,005115 | GH₵ 0,009690 | 84,82% |
3 năm | GH₵ 0,003816 | GH₵ 0,009690 | 147,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Cedi Ghana (GHS) |
LL 1.000 | GH₵ 9,5593 |
LL 5.000 | GH₵ 47,797 |
LL 10.000 | GH₵ 95,593 |
LL 25.000 | GH₵ 238,98 |
LL 50.000 | GH₵ 477,97 |
LL 100.000 | GH₵ 955,93 |
LL 250.000 | GH₵ 2.389,83 |
LL 500.000 | GH₵ 4.779,65 |
LL 1.000.000 | GH₵ 9.559,30 |
LL 5.000.000 | GH₵ 47.797 |
LL 10.000.000 | GH₵ 95.593 |
LL 25.000.000 | GH₵ 238.983 |
LL 50.000.000 | GH₵ 477.965 |
LL 100.000.000 | GH₵ 955.930 |
LL 500.000.000 | GH₵ 4.779.652 |