Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 21,518 | රු 22,468 | 2,84% |
3 tháng | රු 21,518 | රු 25,227 | 14,25% |
1 năm | රු 21,518 | රු 29,444 | 19,71% |
2 năm | රු 21,518 | රු 49,208 | 54,75% |
3 năm | රු 21,518 | රු 49,208 | 36,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
GH₵ 1 | රු 21,410 |
GH₵ 5 | රු 107,05 |
GH₵ 10 | රු 214,10 |
GH₵ 25 | රු 535,25 |
GH₵ 50 | රු 1.070,50 |
GH₵ 100 | රු 2.141,00 |
GH₵ 250 | රු 5.352,49 |
GH₵ 500 | රු 10.705 |
GH₵ 1.000 | රු 21.410 |
GH₵ 5.000 | රු 107.050 |
GH₵ 10.000 | රු 214.100 |
GH₵ 25.000 | රු 535.249 |
GH₵ 50.000 | රු 1.070.498 |
GH₵ 100.000 | රු 2.140.996 |
GH₵ 500.000 | රු 10.704.979 |