Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / LKR Đảo
GH₵
=
රු
10/05/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 21,518 රු 22,468 2,84%
3 tháng රු 21,518 රු 25,227 14,25%
1 năm රු 21,518 රු 29,444 19,71%
2 năm රු 21,518 රු 49,208 54,75%
3 năm රු 21,518 රු 49,208 36,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Rupee Sri Lanka (LKR)
GH₵ 1රු 21,410
GH₵ 5රු 107,05
GH₵ 10රු 214,10
GH₵ 25රු 535,25
GH₵ 50රු 1.070,50
GH₵ 100රු 2.141,00
GH₵ 250රු 5.352,49
GH₵ 500රු 10.705
GH₵ 1.000රු 21.410
GH₵ 5.000රු 107.050
GH₵ 10.000රු 214.100
GH₵ 25.000රු 535.249
GH₵ 50.000රු 1.070.498
GH₵ 100.000රු 2.140.996
GH₵ 500.000රු 10.704.979