Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,04451 | GH₵ 0,04683 | 3,93% |
3 tháng | GH₵ 0,03970 | GH₵ 0,04683 | 17,95% |
1 năm | GH₵ 0,03396 | GH₵ 0,04683 | 26,02% |
2 năm | GH₵ 0,02101 | GH₵ 0,04683 | 122,86% |
3 năm | GH₵ 0,02032 | GH₵ 0,04683 | 60,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Cedi Ghana (GHS) |
රු 100 | GH₵ 4,6929 |
රු 500 | GH₵ 23,465 |
රු 1.000 | GH₵ 46,929 |
රු 2.500 | GH₵ 117,32 |
රු 5.000 | GH₵ 234,65 |
රු 10.000 | GH₵ 469,29 |
රු 25.000 | GH₵ 1.173,23 |
රු 50.000 | GH₵ 2.346,47 |
රු 100.000 | GH₵ 4.692,94 |
රු 500.000 | GH₵ 23.465 |
රු 1.000.000 | GH₵ 46.929 |
රු 2.500.000 | GH₵ 117.323 |
රු 5.000.000 | GH₵ 234.647 |
රු 10.000.000 | GH₵ 469.294 |
රු 50.000.000 | GH₵ 2.346.469 |