Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / GHS Đảo
රු
=
GH₵
14/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,04451 GH₵ 0,04683 3,93%
3 tháng GH₵ 0,03970 GH₵ 0,04683 17,95%
1 năm GH₵ 0,03396 GH₵ 0,04683 26,02%
2 năm GH₵ 0,02101 GH₵ 0,04683 122,86%
3 năm GH₵ 0,02032 GH₵ 0,04683 60,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Cedi Ghana (GHS)
රු 100GH₵ 4,6929
රු 500GH₵ 23,465
රු 1.000GH₵ 46,929
රු 2.500GH₵ 117,32
රු 5.000GH₵ 234,65
රු 10.000GH₵ 469,29
රු 25.000GH₵ 1.173,23
රු 50.000GH₵ 2.346,47
රු 100.000GH₵ 4.692,94
රු 500.000GH₵ 23.465
රු 1.000.000GH₵ 46.929
රු 2.500.000GH₵ 117.323
රු 5.000.000GH₵ 234.647
රු 10.000.000GH₵ 469.294
රු 50.000.000GH₵ 2.346.469