Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / LSL Đảo
GH₵
=
L
09/05/2024 10:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 1,3346 L 1,4285 3,02%
3 tháng L 1,3346 L 1,5436 12,70%
1 năm L 1,3346 L 1,8385 14,18%
2 năm L 1,1737 L 2,1560 37,59%
3 năm L 1,1737 L 2,6535 45,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Loti Lesotho (LSL)
GH₵ 1L 1,3315
GH₵ 5L 6,6576
GH₵ 10L 13,315
GH₵ 25L 33,288
GH₵ 50L 66,576
GH₵ 100L 133,15
GH₵ 250L 332,88
GH₵ 500L 665,76
GH₵ 1.000L 1.331,53
GH₵ 5.000L 6.657,64
GH₵ 10.000L 13.315
GH₵ 25.000L 33.288
GH₵ 50.000L 66.576
GH₵ 100.000L 133.153
GH₵ 500.000L 665.764