Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 1,3346 | L 1,4285 | 3,02% |
3 tháng | L 1,3346 | L 1,5436 | 12,70% |
1 năm | L 1,3346 | L 1,8385 | 14,18% |
2 năm | L 1,1737 | L 2,1560 | 37,59% |
3 năm | L 1,1737 | L 2,6535 | 45,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Loti Lesotho (LSL) |
GH₵ 1 | L 1,3315 |
GH₵ 5 | L 6,6576 |
GH₵ 10 | L 13,315 |
GH₵ 25 | L 33,288 |
GH₵ 50 | L 66,576 |
GH₵ 100 | L 133,15 |
GH₵ 250 | L 332,88 |
GH₵ 500 | L 665,76 |
GH₵ 1.000 | L 1.331,53 |
GH₵ 5.000 | L 6.657,64 |
GH₵ 10.000 | L 13.315 |
GH₵ 25.000 | L 33.288 |
GH₵ 50.000 | L 66.576 |
GH₵ 100.000 | L 133.153 |
GH₵ 500.000 | L 665.764 |