Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,7000 | GH₵ 0,7691 | 8,85% |
3 tháng | GH₵ 0,6478 | GH₵ 0,7691 | 17,46% |
1 năm | GH₵ 0,5439 | GH₵ 0,7691 | 31,99% |
2 năm | GH₵ 0,4638 | GH₵ 0,8520 | 65,81% |
3 năm | GH₵ 0,3769 | GH₵ 0,8520 | 89,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Cedi Ghana (GHS) |
L 1 | GH₵ 0,7741 |
L 5 | GH₵ 3,8703 |
L 10 | GH₵ 7,7405 |
L 25 | GH₵ 19,351 |
L 50 | GH₵ 38,703 |
L 100 | GH₵ 77,405 |
L 250 | GH₵ 193,51 |
L 500 | GH₵ 387,03 |
L 1.000 | GH₵ 774,05 |
L 5.000 | GH₵ 3.870,27 |
L 10.000 | GH₵ 7.740,54 |
L 25.000 | GH₵ 19.351 |
L 50.000 | GH₵ 38.703 |
L 100.000 | GH₵ 77.405 |
L 500.000 | GH₵ 387.027 |