Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / GHS Đảo
L
=
GH₵
15/05/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,7000 GH₵ 0,7691 8,85%
3 tháng GH₵ 0,6478 GH₵ 0,7691 17,46%
1 năm GH₵ 0,5439 GH₵ 0,7691 31,99%
2 năm GH₵ 0,4638 GH₵ 0,8520 65,81%
3 năm GH₵ 0,3769 GH₵ 0,8520 89,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Cedi Ghana (GHS)
L 1GH₵ 0,7741
L 5GH₵ 3,8703
L 10GH₵ 7,7405
L 25GH₵ 19,351
L 50GH₵ 38,703
L 100GH₵ 77,405
L 250GH₵ 193,51
L 500GH₵ 387,03
L 1.000GH₵ 774,05
L 5.000GH₵ 3.870,27
L 10.000GH₵ 7.740,54
L 25.000GH₵ 19.351
L 50.000GH₵ 38.703
L 100.000GH₵ 77.405
L 500.000GH₵ 387.027