Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / LYD Đảo
GH₵
=
LD
10/05/2024 4:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,3498 LD 0,3632 2,99%
3 tháng LD 0,3498 LD 0,3898 10,26%
1 năm LD 0,3498 LD 0,4562 13,11%
2 năm LD 0,3348 LD 0,6394 45,14%
3 năm LD 0,3348 LD 0,7788 55,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Dinar Libya (LYD)
GH₵ 10LD 3,5002
GH₵ 50LD 17,501
GH₵ 100LD 35,002
GH₵ 250LD 87,504
GH₵ 500LD 175,01
GH₵ 1.000LD 350,02
GH₵ 2.500LD 875,04
GH₵ 5.000LD 1.750,08
GH₵ 10.000LD 3.500,16
GH₵ 50.000LD 17.501
GH₵ 100.000LD 35.002
GH₵ 250.000LD 87.504
GH₵ 500.000LD 175.008
GH₵ 1.000.000LD 350.016
GH₵ 5.000.000LD 1.750.082