Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / GHS Đảo
LD
=
GH₵
16/05/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 2,7531 GH₵ 2,9165 4,96%
3 tháng GH₵ 2,5718 GH₵ 2,9165 13,40%
1 năm GH₵ 2,1918 GH₵ 2,9165 25,74%
2 năm GH₵ 1,6058 GH₵ 2,9866 81,62%
3 năm GH₵ 1,2912 GH₵ 2,9866 125,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Cedi Ghana (GHS)
LD 1GH₵ 2,9472
LD 5GH₵ 14,736
LD 10GH₵ 29,472
LD 25GH₵ 73,681
LD 50GH₵ 147,36
LD 100GH₵ 294,72
LD 250GH₵ 736,81
LD 500GH₵ 1.473,62
LD 1.000GH₵ 2.947,24
LD 5.000GH₵ 14.736
LD 10.000GH₵ 29.472
LD 25.000GH₵ 73.681
LD 50.000GH₵ 147.362
LD 100.000GH₵ 294.724
LD 500.000GH₵ 1.473.622