Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / MAD Đảo
GH₵
=
DH
10/05/2024 10:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,7223 DH 0,7573 3,53%
3 tháng DH 0,7223 DH 0,8123 10,63%
1 năm DH 0,7223 DH 0,9692 14,37%
2 năm DH 0,7223 DH 1,3428 45,79%
3 năm DH 0,7223 DH 1,5455 53,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Dirham Ma-rốc (MAD)
GH₵ 1DH 0,7208
GH₵ 5DH 3,6042
GH₵ 10DH 7,2084
GH₵ 25DH 18,021
GH₵ 50DH 36,042
GH₵ 100DH 72,084
GH₵ 250DH 180,21
GH₵ 500DH 360,42
GH₵ 1.000DH 720,84
GH₵ 5.000DH 3.604,21
GH₵ 10.000DH 7.208,41
GH₵ 25.000DH 18.021
GH₵ 50.000DH 36.042
GH₵ 100.000DH 72.084
GH₵ 500.000DH 360.421