Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / GHS Đảo
DH
=
GH₵
16/05/2024 12:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 1,3204 GH₵ 1,4117 6,67%
3 tháng GH₵ 1,2366 GH₵ 1,4117 14,17%
1 năm GH₵ 1,0318 GH₵ 1,4117 28,34%
2 năm GH₵ 0,7463 GH₵ 1,4117 89,18%
3 năm GH₵ 0,6488 GH₵ 1,4117 117,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Cedi Ghana (GHS)
DH 1GH₵ 1,4265
DH 5GH₵ 7,1327
DH 10GH₵ 14,265
DH 25GH₵ 35,663
DH 50GH₵ 71,327
DH 100GH₵ 142,65
DH 250GH₵ 356,63
DH 500GH₵ 713,27
DH 1.000GH₵ 1.426,54
DH 5.000GH₵ 7.132,69
DH 10.000GH₵ 14.265
DH 25.000GH₵ 35.663
DH 50.000GH₵ 71.327
DH 100.000GH₵ 142.654
DH 500.000GH₵ 713.269