Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 1,3204 | GH₵ 1,4117 | 6,67% |
3 tháng | GH₵ 1,2366 | GH₵ 1,4117 | 14,17% |
1 năm | GH₵ 1,0318 | GH₵ 1,4117 | 28,34% |
2 năm | GH₵ 0,7463 | GH₵ 1,4117 | 89,18% |
3 năm | GH₵ 0,6488 | GH₵ 1,4117 | 117,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Cedi Ghana (GHS) |
DH 1 | GH₵ 1,4265 |
DH 5 | GH₵ 7,1327 |
DH 10 | GH₵ 14,265 |
DH 25 | GH₵ 35,663 |
DH 50 | GH₵ 71,327 |
DH 100 | GH₵ 142,65 |
DH 250 | GH₵ 356,63 |
DH 500 | GH₵ 713,27 |
DH 1.000 | GH₵ 1.426,54 |
DH 5.000 | GH₵ 7.132,69 |
DH 10.000 | GH₵ 14.265 |
DH 25.000 | GH₵ 35.663 |
DH 50.000 | GH₵ 71.327 |
DH 100.000 | GH₵ 142.654 |
DH 500.000 | GH₵ 713.269 |