Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / MDL Đảo
GH₵
=
L
10/05/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 1,2724 L 1,3347 3,03%
3 tháng L 1,2724 L 1,4404 11,40%
1 năm L 1,2724 L 1,6826 15,58%
2 năm L 1,2724 L 2,5147 49,17%
3 năm L 1,2724 L 3,1029 58,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Leu Moldova (MDL)
GH₵ 1L 1,2776
GH₵ 5L 6,3882
GH₵ 10L 12,776
GH₵ 25L 31,941
GH₵ 50L 63,882
GH₵ 100L 127,76
GH₵ 250L 319,41
GH₵ 500L 638,82
GH₵ 1.000L 1.277,65
GH₵ 5.000L 6.388,24
GH₵ 10.000L 12.776
GH₵ 25.000L 31.941
GH₵ 50.000L 63.882
GH₵ 100.000L 127.765
GH₵ 500.000L 638.824