Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / GHS Đảo
L
=
GH₵
15/05/2024 9:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,7492 GH₵ 0,7904 3,64%
3 tháng GH₵ 0,6943 GH₵ 0,7904 13,45%
1 năm GH₵ 0,5943 GH₵ 0,7904 20,12%
2 năm GH₵ 0,3977 GH₵ 0,7904 98,77%
3 năm GH₵ 0,3230 GH₵ 0,7904 144,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Cedi Ghana (GHS)
L 1GH₵ 0,7965
L 5GH₵ 3,9825
L 10GH₵ 7,9651
L 25GH₵ 19,913
L 50GH₵ 39,825
L 100GH₵ 79,651
L 250GH₵ 199,13
L 500GH₵ 398,25
L 1.000GH₵ 796,51
L 5.000GH₵ 3.982,53
L 10.000GH₵ 7.965,07
L 25.000GH₵ 19.913
L 50.000GH₵ 39.825
L 100.000GH₵ 79.651
L 500.000GH₵ 398.253