Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / GHS Đảo
L
=
GH₵
20/05/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,7531 GH₵ 0,8077 7,19%
3 tháng GH₵ 0,6959 GH₵ 0,8077 16,00%
1 năm GH₵ 0,6077 GH₵ 0,8077 32,85%
2 năm GH₵ 0,4027 GH₵ 0,8077 100,48%
3 năm GH₵ 0,3230 GH₵ 0,8077 148,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Cedi Ghana (GHS)
L 1GH₵ 0,8182
L 5GH₵ 4,0910
L 10GH₵ 8,1820
L 25GH₵ 20,455
L 50GH₵ 40,910
L 100GH₵ 81,820
L 250GH₵ 204,55
L 500GH₵ 409,10
L 1.000GH₵ 818,20
L 5.000GH₵ 4.091,02
L 10.000GH₵ 8.182,04
L 25.000GH₵ 20.455
L 50.000GH₵ 40.910
L 100.000GH₵ 81.820
L 500.000GH₵ 409.102