Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,7492 | GH₵ 0,7904 | 3,64% |
3 tháng | GH₵ 0,6943 | GH₵ 0,7904 | 13,45% |
1 năm | GH₵ 0,5943 | GH₵ 0,7904 | 20,12% |
2 năm | GH₵ 0,3977 | GH₵ 0,7904 | 98,77% |
3 năm | GH₵ 0,3230 | GH₵ 0,7904 | 144,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Cedi Ghana (GHS) |
L 1 | GH₵ 0,7965 |
L 5 | GH₵ 3,9825 |
L 10 | GH₵ 7,9651 |
L 25 | GH₵ 19,913 |
L 50 | GH₵ 39,825 |
L 100 | GH₵ 79,651 |
L 250 | GH₵ 199,13 |
L 500 | GH₵ 398,25 |
L 1.000 | GH₵ 796,51 |
L 5.000 | GH₵ 3.982,53 |
L 10.000 | GH₵ 7.965,07 |
L 25.000 | GH₵ 19.913 |
L 50.000 | GH₵ 39.825 |
L 100.000 | GH₵ 79.651 |
L 500.000 | GH₵ 398.253 |