Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / MKD Đảo
GH₵
=
ден
10/05/2024 5:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 4,1293 ден 4,3080 2,24%
3 tháng ден 4,1293 ден 4,6273 10,42%
1 năm ден 4,1293 ден 5,4259 13,27%
2 năm ден 4,0372 ден 7,8450 46,82%
3 năm ден 4,0372 ден 8,9717 53,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Denar Macedonia (MKD)
GH₵ 1ден 4,1145
GH₵ 5ден 20,572
GH₵ 10ден 41,145
GH₵ 25ден 102,86
GH₵ 50ден 205,72
GH₵ 100ден 411,45
GH₵ 250ден 1.028,62
GH₵ 500ден 2.057,24
GH₵ 1.000ден 4.114,49
GH₵ 5.000ден 20.572
GH₵ 10.000ден 41.145
GH₵ 25.000ден 102.862
GH₵ 50.000ден 205.724
GH₵ 100.000ден 411.449
GH₵ 500.000ден 2.057.243