Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / GHS Đảo
ден
=
GH₵
14/05/2024 10:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,2321 GH₵ 0,2453 5,47%
3 tháng GH₵ 0,2161 GH₵ 0,2453 13,50%
1 năm GH₵ 0,1843 GH₵ 0,2453 18,81%
2 năm GH₵ 0,1277 GH₵ 0,2477 92,05%
3 năm GH₵ 0,1115 GH₵ 0,2477 117,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Cedi Ghana (GHS)
ден 100GH₵ 24,601
ден 500GH₵ 123,00
ден 1.000GH₵ 246,01
ден 2.500GH₵ 615,02
ден 5.000GH₵ 1.230,03
ден 10.000GH₵ 2.460,06
ден 25.000GH₵ 6.150,16
ден 50.000GH₵ 12.300
ден 100.000GH₵ 24.601
ден 500.000GH₵ 123.003
ден 1.000.000GH₵ 246.006
ден 2.500.000GH₵ 615.016
ден 5.000.000GH₵ 1.230.032
ден 10.000.000GH₵ 2.460.065
ден 50.000.000GH₵ 12.300.323