Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / MMK Đảo
GH₵
=
K
10/05/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 151,19 K 156,74 3,54%
3 tháng K 151,19 K 169,25 10,67%
1 năm K 151,19 K 200,01 15,58%
2 năm K 143,88 K 252,04 38,55%
3 năm K 143,88 K 324,26 44,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Kyat Myanmar (MMK)
GH₵ 1K 151,15
GH₵ 5K 755,77
GH₵ 10K 1.511,55
GH₵ 25K 3.778,86
GH₵ 50K 7.557,73
GH₵ 100K 15.115
GH₵ 250K 37.789
GH₵ 500K 75.577
GH₵ 1.000K 151.155
GH₵ 5.000K 755.773
GH₵ 10.000K 1.511.545
GH₵ 25.000K 3.778.864
GH₵ 50.000K 7.557.727
GH₵ 100.000K 15.115.454
GH₵ 500.000K 75.577.271