Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / GHS Đảo
K
=
GH₵
09/05/2024 2:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,006380 GH₵ 0,006581 3,14%
3 tháng GH₵ 0,005908 GH₵ 0,006581 11,27%
1 năm GH₵ 0,005000 GH₵ 0,006581 16,50%
2 năm GH₵ 0,003968 GH₵ 0,006950 61,92%
3 năm GH₵ 0,003084 GH₵ 0,006950 77,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Cedi Ghana (GHS)
K 1.000GH₵ 6,6093
K 5.000GH₵ 33,046
K 10.000GH₵ 66,093
K 25.000GH₵ 165,23
K 50.000GH₵ 330,46
K 100.000GH₵ 660,93
K 250.000GH₵ 1.652,32
K 500.000GH₵ 3.304,63
K 1.000.000GH₵ 6.609,27
K 5.000.000GH₵ 33.046
K 10.000.000GH₵ 66.093
K 25.000.000GH₵ 165.232
K 50.000.000GH₵ 330.463
K 100.000.000GH₵ 660.927
K 500.000.000GH₵ 3.304.635