Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,5771 | MOP$ 0,6020 | 4,13% |
3 tháng | MOP$ 0,5771 | MOP$ 0,6491 | 11,09% |
1 năm | MOP$ 0,5771 | MOP$ 0,7680 | 16,11% |
2 năm | MOP$ 0,5516 | MOP$ 1,0745 | 46,29% |
3 năm | MOP$ 0,5516 | MOP$ 1,3878 | 58,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Pataca Ma Cao (MOP) |
GH₵ 1 | MOP$ 0,5793 |
GH₵ 5 | MOP$ 2,8965 |
GH₵ 10 | MOP$ 5,7931 |
GH₵ 25 | MOP$ 14,483 |
GH₵ 50 | MOP$ 28,965 |
GH₵ 100 | MOP$ 57,931 |
GH₵ 250 | MOP$ 144,83 |
GH₵ 500 | MOP$ 289,65 |
GH₵ 1.000 | MOP$ 579,31 |
GH₵ 5.000 | MOP$ 2.896,53 |
GH₵ 10.000 | MOP$ 5.793,07 |
GH₵ 25.000 | MOP$ 14.483 |
GH₵ 50.000 | MOP$ 28.965 |
GH₵ 100.000 | MOP$ 57.931 |
GH₵ 500.000 | MOP$ 289.653 |