Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / GHS Đảo
MOP$
=
GH₵
08/05/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 1,6610 GH₵ 1,7155 3,28%
3 tháng GH₵ 1,5406 GH₵ 1,7155 11,27%
1 năm GH₵ 1,3021 GH₵ 1,7155 16,91%
2 năm GH₵ 0,9307 GH₵ 1,8130 84,32%
3 năm GH₵ 0,7206 GH₵ 1,8130 137,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Cedi Ghana (GHS)
MOP$ 1GH₵ 1,7196
MOP$ 5GH₵ 8,5980
MOP$ 10GH₵ 17,196
MOP$ 25GH₵ 42,990
MOP$ 50GH₵ 85,980
MOP$ 100GH₵ 171,96
MOP$ 250GH₵ 429,90
MOP$ 500GH₵ 859,80
MOP$ 1.000GH₵ 1.719,60
MOP$ 5.000GH₵ 8.598,00
MOP$ 10.000GH₵ 17.196
MOP$ 25.000GH₵ 42.990
MOP$ 50.000GH₵ 85.980
MOP$ 100.000GH₵ 171.960
MOP$ 500.000GH₵ 859.800