Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / MUR Đảo
GH₵
=
10/05/2024 3:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,3254 3,5398 3,33%
3 tháng 3,3254 3,7465 9,22%
1 năm 3,3254 4,3367 13,30%
2 năm 2,9939 5,7441 42,07%
3 năm 2,9939 7,3470 53,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Rupee Mauritius (MUR)
GH₵ 1 3,3241
GH₵ 5 16,621
GH₵ 10 33,241
GH₵ 25 83,104
GH₵ 50 166,21
GH₵ 100 332,41
GH₵ 250 831,04
GH₵ 500 1.662,07
GH₵ 1.000 3.324,14
GH₵ 5.000 16.621
GH₵ 10.000 33.241
GH₵ 25.000 83.104
GH₵ 50.000 166.207
GH₵ 100.000 332.414
GH₵ 500.000 1.662.071