Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,2825 | GH₵ 0,3007 | 3,44% |
3 tháng | GH₵ 0,2669 | GH₵ 0,3007 | 10,16% |
1 năm | GH₵ 0,2306 | GH₵ 0,3007 | 15,34% |
2 năm | GH₵ 0,1741 | GH₵ 0,3340 | 72,62% |
3 năm | GH₵ 0,1361 | GH₵ 0,3340 | 116,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Cedi Ghana (GHS) |
₨ 10 | GH₵ 3,0168 |
₨ 50 | GH₵ 15,084 |
₨ 100 | GH₵ 30,168 |
₨ 250 | GH₵ 75,419 |
₨ 500 | GH₵ 150,84 |
₨ 1.000 | GH₵ 301,68 |
₨ 2.500 | GH₵ 754,19 |
₨ 5.000 | GH₵ 1.508,38 |
₨ 10.000 | GH₵ 3.016,76 |
₨ 50.000 | GH₵ 15.084 |
₨ 100.000 | GH₵ 30.168 |
₨ 250.000 | GH₵ 75.419 |
₨ 500.000 | GH₵ 150.838 |
₨ 1.000.000 | GH₵ 301.676 |
₨ 5.000.000 | GH₵ 1.508.378 |