Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / GHS Đảo
=
GH₵
09/05/2024 10:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,2825 GH₵ 0,3007 3,44%
3 tháng GH₵ 0,2669 GH₵ 0,3007 10,16%
1 năm GH₵ 0,2306 GH₵ 0,3007 15,34%
2 năm GH₵ 0,1741 GH₵ 0,3340 72,62%
3 năm GH₵ 0,1361 GH₵ 0,3340 116,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Cedi Ghana (GHS)
10GH₵ 3,0168
50GH₵ 15,084
100GH₵ 30,168
250GH₵ 75,419
500GH₵ 150,84
1.000GH₵ 301,68
2.500GH₵ 754,19
5.000GH₵ 1.508,38
10.000GH₵ 3.016,76
50.000GH₵ 15.084
100.000GH₵ 30.168
250.000GH₵ 75.419
500.000GH₵ 150.838
1.000.000GH₵ 301.676
5.000.000GH₵ 1.508.378