Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / MXN Đảo
GH₵
=
Mex$
10/05/2024 1:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 1,2063 Mex$ 1,2911 1,80%
3 tháng Mex$ 1,2063 Mex$ 1,3788 12,42%
1 năm Mex$ 1,2063 Mex$ 1,6744 19,49%
2 năm Mex$ 1,2063 Mex$ 2,6906 55,17%
3 năm Mex$ 1,2063 Mex$ 3,5799 64,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Peso Mexico (MXN)
GH₵ 1Mex$ 1,2077
GH₵ 5Mex$ 6,0384
GH₵ 10Mex$ 12,077
GH₵ 25Mex$ 30,192
GH₵ 50Mex$ 60,384
GH₵ 100Mex$ 120,77
GH₵ 250Mex$ 301,92
GH₵ 500Mex$ 603,84
GH₵ 1.000Mex$ 1.207,68
GH₵ 5.000Mex$ 6.038,42
GH₵ 10.000Mex$ 12.077
GH₵ 25.000Mex$ 30.192
GH₵ 50.000Mex$ 60.384
GH₵ 100.000Mex$ 120.768
GH₵ 500.000Mex$ 603.842