Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 1,2063 | Mex$ 1,2911 | 1,80% |
3 tháng | Mex$ 1,2063 | Mex$ 1,3788 | 12,42% |
1 năm | Mex$ 1,2063 | Mex$ 1,6744 | 19,49% |
2 năm | Mex$ 1,2063 | Mex$ 2,6906 | 55,17% |
3 năm | Mex$ 1,2063 | Mex$ 3,5799 | 64,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Peso Mexico (MXN) |
GH₵ 1 | Mex$ 1,2077 |
GH₵ 5 | Mex$ 6,0384 |
GH₵ 10 | Mex$ 12,077 |
GH₵ 25 | Mex$ 30,192 |
GH₵ 50 | Mex$ 60,384 |
GH₵ 100 | Mex$ 120,77 |
GH₵ 250 | Mex$ 301,92 |
GH₵ 500 | Mex$ 603,84 |
GH₵ 1.000 | Mex$ 1.207,68 |
GH₵ 5.000 | Mex$ 6.038,42 |
GH₵ 10.000 | Mex$ 12.077 |
GH₵ 25.000 | Mex$ 30.192 |
GH₵ 50.000 | Mex$ 60.384 |
GH₵ 100.000 | Mex$ 120.768 |
GH₵ 500.000 | Mex$ 603.842 |