Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / GHS Đảo
Mex$
=
GH₵
15/05/2024 4:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,7745 GH₵ 0,8384 4,83%
3 tháng GH₵ 0,7287 GH₵ 0,8384 15,06%
1 năm GH₵ 0,5972 GH₵ 0,8384 32,01%
2 năm GH₵ 0,3750 GH₵ 0,8384 123,58%
3 năm GH₵ 0,2793 GH₵ 0,8384 190,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Cedi Ghana (GHS)
Mex$ 1GH₵ 0,8473
Mex$ 5GH₵ 4,2366
Mex$ 10GH₵ 8,4732
Mex$ 25GH₵ 21,183
Mex$ 50GH₵ 42,366
Mex$ 100GH₵ 84,732
Mex$ 250GH₵ 211,83
Mex$ 500GH₵ 423,66
Mex$ 1.000GH₵ 847,32
Mex$ 5.000GH₵ 4.236,60
Mex$ 10.000GH₵ 8.473,21
Mex$ 25.000GH₵ 21.183
Mex$ 50.000GH₵ 42.366
Mex$ 100.000GH₵ 84.732
Mex$ 500.000GH₵ 423.660