Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,7745 | GH₵ 0,8384 | 4,83% |
3 tháng | GH₵ 0,7287 | GH₵ 0,8384 | 15,06% |
1 năm | GH₵ 0,5972 | GH₵ 0,8384 | 32,01% |
2 năm | GH₵ 0,3750 | GH₵ 0,8384 | 123,58% |
3 năm | GH₵ 0,2793 | GH₵ 0,8384 | 190,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Cedi Ghana (GHS) |
Mex$ 1 | GH₵ 0,8473 |
Mex$ 5 | GH₵ 4,2366 |
Mex$ 10 | GH₵ 8,4732 |
Mex$ 25 | GH₵ 21,183 |
Mex$ 50 | GH₵ 42,366 |
Mex$ 100 | GH₵ 84,732 |
Mex$ 250 | GH₵ 211,83 |
Mex$ 500 | GH₵ 423,66 |
Mex$ 1.000 | GH₵ 847,32 |
Mex$ 5.000 | GH₵ 4.236,60 |
Mex$ 10.000 | GH₵ 8.473,21 |
Mex$ 25.000 | GH₵ 21.183 |
Mex$ 50.000 | GH₵ 42.366 |
Mex$ 100.000 | GH₵ 84.732 |
Mex$ 500.000 | GH₵ 423.660 |