Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / MYR Đảo
GH₵
=
RM
10/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,3414 RM 0,3567 3,56%
3 tháng RM 0,3414 RM 0,3850 11,27%
1 năm RM 0,3414 RM 0,4306 9,57%
2 năm RM 0,3077 RM 0,5838 41,40%
3 năm RM 0,3077 RM 0,7192 52,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Ringgit Malaysia (MYR)
GH₵ 10RM 3,4006
GH₵ 50RM 17,003
GH₵ 100RM 34,006
GH₵ 250RM 85,015
GH₵ 500RM 170,03
GH₵ 1.000RM 340,06
GH₵ 2.500RM 850,15
GH₵ 5.000RM 1.700,30
GH₵ 10.000RM 3.400,60
GH₵ 50.000RM 17.003
GH₵ 100.000RM 34.006
GH₵ 250.000RM 85.015
GH₵ 500.000RM 170.030
GH₵ 1.000.000RM 340.060
GH₵ 5.000.000RM 1.700.298