Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,3414 | RM 0,3567 | 3,56% |
3 tháng | RM 0,3414 | RM 0,3850 | 11,27% |
1 năm | RM 0,3414 | RM 0,4306 | 9,57% |
2 năm | RM 0,3077 | RM 0,5838 | 41,40% |
3 năm | RM 0,3077 | RM 0,7192 | 52,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Ringgit Malaysia (MYR) |
GH₵ 10 | RM 3,4006 |
GH₵ 50 | RM 17,003 |
GH₵ 100 | RM 34,006 |
GH₵ 250 | RM 85,015 |
GH₵ 500 | RM 170,03 |
GH₵ 1.000 | RM 340,06 |
GH₵ 2.500 | RM 850,15 |
GH₵ 5.000 | RM 1.700,30 |
GH₵ 10.000 | RM 3.400,60 |
GH₵ 50.000 | RM 17.003 |
GH₵ 100.000 | RM 34.006 |
GH₵ 250.000 | RM 85.015 |
GH₵ 500.000 | RM 170.030 |
GH₵ 1.000.000 | RM 340.060 |
GH₵ 5.000.000 | RM 1.700.298 |