Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 2,7797 | GH₵ 2,8350 | 1,79% |
3 tháng | GH₵ 2,5848 | GH₵ 2,8350 | 8,17% |
1 năm | GH₵ 2,3224 | GH₵ 2,8350 | 6,11% |
2 năm | GH₵ 1,7129 | GH₵ 3,2499 | 64,07% |
3 năm | GH₵ 1,3905 | GH₵ 3,2499 | 101,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Cedi Ghana (GHS) |
RM 1 | GH₵ 2,8434 |
RM 5 | GH₵ 14,217 |
RM 10 | GH₵ 28,434 |
RM 25 | GH₵ 71,084 |
RM 50 | GH₵ 142,17 |
RM 100 | GH₵ 284,34 |
RM 250 | GH₵ 710,84 |
RM 500 | GH₵ 1.421,69 |
RM 1.000 | GH₵ 2.843,38 |
RM 5.000 | GH₵ 14.217 |
RM 10.000 | GH₵ 28.434 |
RM 25.000 | GH₵ 71.084 |
RM 50.000 | GH₵ 142.169 |
RM 100.000 | GH₵ 284.338 |
RM 500.000 | GH₵ 1.421.689 |