Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / GHS Đảo
RM
=
GH₵
29/04/2024 9:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 2,7797 GH₵ 2,8350 1,79%
3 tháng GH₵ 2,5848 GH₵ 2,8350 8,17%
1 năm GH₵ 2,3224 GH₵ 2,8350 6,11%
2 năm GH₵ 1,7129 GH₵ 3,2499 64,07%
3 năm GH₵ 1,3905 GH₵ 3,2499 101,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Cedi Ghana (GHS)
RM 1GH₵ 2,8434
RM 5GH₵ 14,217
RM 10GH₵ 28,434
RM 25GH₵ 71,084
RM 50GH₵ 142,17
RM 100GH₵ 284,34
RM 250GH₵ 710,84
RM 500GH₵ 1.421,69
RM 1.000GH₵ 2.843,38
RM 5.000GH₵ 14.217
RM 10.000GH₵ 28.434
RM 25.000GH₵ 71.084
RM 50.000GH₵ 142.169
RM 100.000GH₵ 284.338
RM 500.000GH₵ 1.421.689