Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / NAD Đảo
GH₵
=
N$
10/05/2024 3:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 1,3273 N$ 1,4285 3,79%
3 tháng N$ 1,3273 N$ 1,5436 13,39%
1 năm N$ 1,3273 N$ 1,8377 16,39%
2 năm N$ 1,1669 N$ 2,1532 38,04%
3 năm N$ 1,1669 N$ 2,6414 45,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la Namibia (NAD)
GH₵ 1N$ 1,3239
GH₵ 5N$ 6,6196
GH₵ 10N$ 13,239
GH₵ 25N$ 33,098
GH₵ 50N$ 66,196
GH₵ 100N$ 132,39
GH₵ 250N$ 330,98
GH₵ 500N$ 661,96
GH₵ 1.000N$ 1.323,91
GH₵ 5.000N$ 6.619,56
GH₵ 10.000N$ 13.239
GH₵ 25.000N$ 33.098
GH₵ 50.000N$ 66.196
GH₵ 100.000N$ 132.391
GH₵ 500.000N$ 661.956