Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / GHS Đảo
N$
=
GH₵
15/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,7000 GH₵ 0,7690 8,85%
3 tháng GH₵ 0,6478 GH₵ 0,7690 17,46%
1 năm GH₵ 0,5442 GH₵ 0,7690 31,96%
2 năm GH₵ 0,4706 GH₵ 0,8569 63,42%
3 năm GH₵ 0,3786 GH₵ 0,8569 88,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Cedi Ghana (GHS)
N$ 1GH₵ 0,7670
N$ 5GH₵ 3,8351
N$ 10GH₵ 7,6702
N$ 25GH₵ 19,175
N$ 50GH₵ 38,351
N$ 100GH₵ 76,702
N$ 250GH₵ 191,75
N$ 500GH₵ 383,51
N$ 1.000GH₵ 767,02
N$ 5.000GH₵ 3.835,08
N$ 10.000GH₵ 7.670,16
N$ 25.000GH₵ 19.175
N$ 50.000GH₵ 38.351
N$ 100.000GH₵ 76.702
N$ 500.000GH₵ 383.508