Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,7000 | GH₵ 0,7690 | 8,85% |
3 tháng | GH₵ 0,6478 | GH₵ 0,7690 | 17,46% |
1 năm | GH₵ 0,5442 | GH₵ 0,7690 | 31,96% |
2 năm | GH₵ 0,4706 | GH₵ 0,8569 | 63,42% |
3 năm | GH₵ 0,3786 | GH₵ 0,8569 | 88,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Cedi Ghana (GHS) |
N$ 1 | GH₵ 0,7670 |
N$ 5 | GH₵ 3,8351 |
N$ 10 | GH₵ 7,6702 |
N$ 25 | GH₵ 19,175 |
N$ 50 | GH₵ 38,351 |
N$ 100 | GH₵ 76,702 |
N$ 250 | GH₵ 191,75 |
N$ 500 | GH₵ 383,51 |
N$ 1.000 | GH₵ 767,02 |
N$ 5.000 | GH₵ 3.835,08 |
N$ 10.000 | GH₵ 7.670,16 |
N$ 25.000 | GH₵ 19.175 |
N$ 50.000 | GH₵ 38.351 |
N$ 100.000 | GH₵ 76.702 |
N$ 500.000 | GH₵ 383.508 |