Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / NGN Đảo
GH₵
=
10/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 84,720 101,61 8,36%
3 tháng 84,720 128,72 13,67%
1 năm 39,024 128,72 158,53%
2 năm 30,357 128,72 82,68%
3 năm 30,357 128,72 51,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Naira Nigeria (NGN)
GH₵ 1 101,05
GH₵ 5 505,25
GH₵ 10 1.010,50
GH₵ 25 2.526,25
GH₵ 50 5.052,51
GH₵ 100 10.105
GH₵ 250 25.263
GH₵ 500 50.525
GH₵ 1.000 101.050
GH₵ 5.000 505.251
GH₵ 10.000 1.010.502
GH₵ 25.000 2.526.254
GH₵ 50.000 5.052.509
GH₵ 100.000 10.105.017
GH₵ 500.000 50.525.087