Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 84,720 | ₦ 101,61 | 8,36% |
3 tháng | ₦ 84,720 | ₦ 128,72 | 13,67% |
1 năm | ₦ 39,024 | ₦ 128,72 | 158,53% |
2 năm | ₦ 30,357 | ₦ 128,72 | 82,68% |
3 năm | ₦ 30,357 | ₦ 128,72 | 51,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Naira Nigeria (NGN) |
GH₵ 1 | ₦ 101,05 |
GH₵ 5 | ₦ 505,25 |
GH₵ 10 | ₦ 1.010,50 |
GH₵ 25 | ₦ 2.526,25 |
GH₵ 50 | ₦ 5.052,51 |
GH₵ 100 | ₦ 10.105 |
GH₵ 250 | ₦ 25.263 |
GH₵ 500 | ₦ 50.525 |
GH₵ 1.000 | ₦ 101.050 |
GH₵ 5.000 | ₦ 505.251 |
GH₵ 10.000 | ₦ 1.010.502 |
GH₵ 25.000 | ₦ 2.526.254 |
GH₵ 50.000 | ₦ 5.052.509 |
GH₵ 100.000 | ₦ 10.105.017 |
GH₵ 500.000 | ₦ 50.525.087 |