Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / GHS Đảo
=
GH₵
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,009379 GH₵ 0,01169 18,86%
3 tháng GH₵ 0,007769 GH₵ 0,01180 13,86%
1 năm GH₵ 0,007769 GH₵ 0,02468 60,02%
2 năm GH₵ 0,007769 GH₵ 0,03294 49,35%
3 năm GH₵ 0,007769 GH₵ 0,03294 31,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Cedi Ghana (GHS)
1.000GH₵ 9,4052
5.000GH₵ 47,026
10.000GH₵ 94,052
25.000GH₵ 235,13
50.000GH₵ 470,26
100.000GH₵ 940,52
250.000GH₵ 2.351,29
500.000GH₵ 4.702,58
1.000.000GH₵ 9.405,16
5.000.000GH₵ 47.026
10.000.000GH₵ 94.052
25.000.000GH₵ 235.129
50.000.000GH₵ 470.258
100.000.000GH₵ 940.516
500.000.000GH₵ 4.702.582