Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,009379 | GH₵ 0,01169 | 18,86% |
3 tháng | GH₵ 0,007769 | GH₵ 0,01180 | 13,86% |
1 năm | GH₵ 0,007769 | GH₵ 0,02468 | 60,02% |
2 năm | GH₵ 0,007769 | GH₵ 0,03294 | 49,35% |
3 năm | GH₵ 0,007769 | GH₵ 0,03294 | 31,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Cedi Ghana (GHS) |
₦ 1.000 | GH₵ 9,4052 |
₦ 5.000 | GH₵ 47,026 |
₦ 10.000 | GH₵ 94,052 |
₦ 25.000 | GH₵ 235,13 |
₦ 50.000 | GH₵ 470,26 |
₦ 100.000 | GH₵ 940,52 |
₦ 250.000 | GH₵ 2.351,29 |
₦ 500.000 | GH₵ 4.702,58 |
₦ 1.000.000 | GH₵ 9.405,16 |
₦ 5.000.000 | GH₵ 47.026 |
₦ 10.000.000 | GH₵ 94.052 |
₦ 25.000.000 | GH₵ 235.129 |
₦ 50.000.000 | GH₵ 470.258 |
₦ 100.000.000 | GH₵ 940.516 |
₦ 500.000.000 | GH₵ 4.702.582 |