Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / NOK Đảo
GH₵
=
kr
10/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,7788 kr 0,8210 3,51%
3 tháng kr 0,7788 kr 0,8529 8,29%
1 năm kr 0,7788 kr 1,0292 13,08%
2 năm kr 0,6794 kr 1,2976 39,27%
3 năm kr 0,6794 kr 1,5192 45,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Krone Na Uy (NOK)
GH₵ 1kr 0,7804
GH₵ 5kr 3,9021
GH₵ 10kr 7,8042
GH₵ 25kr 19,511
GH₵ 50kr 39,021
GH₵ 100kr 78,042
GH₵ 250kr 195,11
GH₵ 500kr 390,21
GH₵ 1.000kr 780,42
GH₵ 5.000kr 3.902,12
GH₵ 10.000kr 7.804,23
GH₵ 25.000kr 19.511
GH₵ 50.000kr 39.021
GH₵ 100.000kr 78.042
GH₵ 500.000kr 390.212