Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,7788 | kr 0,8210 | 3,51% |
3 tháng | kr 0,7788 | kr 0,8529 | 8,29% |
1 năm | kr 0,7788 | kr 1,0292 | 13,08% |
2 năm | kr 0,6794 | kr 1,2976 | 39,27% |
3 năm | kr 0,6794 | kr 1,5192 | 45,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Krone Na Uy (NOK) |
GH₵ 1 | kr 0,7804 |
GH₵ 5 | kr 3,9021 |
GH₵ 10 | kr 7,8042 |
GH₵ 25 | kr 19,511 |
GH₵ 50 | kr 39,021 |
GH₵ 100 | kr 78,042 |
GH₵ 250 | kr 195,11 |
GH₵ 500 | kr 390,21 |
GH₵ 1.000 | kr 780,42 |
GH₵ 5.000 | kr 3.902,12 |
GH₵ 10.000 | kr 7.804,23 |
GH₵ 25.000 | kr 19.511 |
GH₵ 50.000 | kr 39.021 |
GH₵ 100.000 | kr 78.042 |
GH₵ 500.000 | kr 390.212 |