Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 1,2180 | GH₵ 1,3125 | 7,30% |
3 tháng | GH₵ 1,1804 | GH₵ 1,3125 | 11,19% |
1 năm | GH₵ 0,9716 | GH₵ 1,3125 | 25,85% |
2 năm | GH₵ 0,7707 | GH₵ 1,4720 | 70,31% |
3 năm | GH₵ 0,6582 | GH₵ 1,4720 | 89,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Cedi Ghana (GHS) |
kr 1 | GH₵ 1,3382 |
kr 5 | GH₵ 6,6912 |
kr 10 | GH₵ 13,382 |
kr 25 | GH₵ 33,456 |
kr 50 | GH₵ 66,912 |
kr 100 | GH₵ 133,82 |
kr 250 | GH₵ 334,56 |
kr 500 | GH₵ 669,12 |
kr 1.000 | GH₵ 1.338,24 |
kr 5.000 | GH₵ 6.691,21 |
kr 10.000 | GH₵ 13.382 |
kr 25.000 | GH₵ 33.456 |
kr 50.000 | GH₵ 66.912 |
kr 100.000 | GH₵ 133.824 |
kr 500.000 | GH₵ 669.121 |