Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / GHS Đảo
kr
=
GH₵
16/05/2024 12:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 1,2180 GH₵ 1,3125 7,30%
3 tháng GH₵ 1,1804 GH₵ 1,3125 11,19%
1 năm GH₵ 0,9716 GH₵ 1,3125 25,85%
2 năm GH₵ 0,7707 GH₵ 1,4720 70,31%
3 năm GH₵ 0,6582 GH₵ 1,4720 89,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Cedi Ghana (GHS)
kr 1GH₵ 1,3382
kr 5GH₵ 6,6912
kr 10GH₵ 13,382
kr 25GH₵ 33,456
kr 50GH₵ 66,912
kr 100GH₵ 133,82
kr 250GH₵ 334,56
kr 500GH₵ 669,12
kr 1.000GH₵ 1.338,24
kr 5.000GH₵ 6.691,21
kr 10.000GH₵ 13.382
kr 25.000GH₵ 33.456
kr 50.000GH₵ 66.912
kr 100.000GH₵ 133.824
kr 500.000GH₵ 669.121