Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / NZD Đảo
GH₵
=
NZ$
10/05/2024 12:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,1196 NZ$ 0,1264 3,88%
3 tháng NZ$ 0,1196 NZ$ 0,1322 9,21%
1 năm NZ$ 0,1196 NZ$ 0,1512 10,97%
2 năm NZ$ 0,1097 NZ$ 0,2118 42,91%
3 năm NZ$ 0,1097 NZ$ 0,2461 49,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la New Zealand (NZD)
GH₵ 100NZ$ 11,960
GH₵ 500NZ$ 59,802
GH₵ 1.000NZ$ 119,60
GH₵ 2.500NZ$ 299,01
GH₵ 5.000NZ$ 598,02
GH₵ 10.000NZ$ 1.196,05
GH₵ 25.000NZ$ 2.990,12
GH₵ 50.000NZ$ 5.980,24
GH₵ 100.000NZ$ 11.960
GH₵ 500.000NZ$ 59.802
GH₵ 1.000.000NZ$ 119.605
GH₵ 2.500.000NZ$ 299.012
GH₵ 5.000.000NZ$ 598.024
GH₵ 10.000.000NZ$ 1.196.047
GH₵ 50.000.000NZ$ 5.980.237