Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,1196 | NZ$ 0,1264 | 3,88% |
3 tháng | NZ$ 0,1196 | NZ$ 0,1322 | 9,21% |
1 năm | NZ$ 0,1196 | NZ$ 0,1512 | 10,97% |
2 năm | NZ$ 0,1097 | NZ$ 0,2118 | 42,91% |
3 năm | NZ$ 0,1097 | NZ$ 0,2461 | 49,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Đô la New Zealand (NZD) |
GH₵ 100 | NZ$ 11,960 |
GH₵ 500 | NZ$ 59,802 |
GH₵ 1.000 | NZ$ 119,60 |
GH₵ 2.500 | NZ$ 299,01 |
GH₵ 5.000 | NZ$ 598,02 |
GH₵ 10.000 | NZ$ 1.196,05 |
GH₵ 25.000 | NZ$ 2.990,12 |
GH₵ 50.000 | NZ$ 5.980,24 |
GH₵ 100.000 | NZ$ 11.960 |
GH₵ 500.000 | NZ$ 59.802 |
GH₵ 1.000.000 | NZ$ 119.605 |
GH₵ 2.500.000 | NZ$ 299.012 |
GH₵ 5.000.000 | NZ$ 598.024 |
GH₵ 10.000.000 | NZ$ 1.196.047 |
GH₵ 50.000.000 | NZ$ 5.980.237 |