Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / GHS Đảo
NZ$
=
GH₵
14/05/2024 6:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 7,9113 GH₵ 8,4184 5,37%
3 tháng GH₵ 7,5616 GH₵ 8,4184 11,33%
1 năm GH₵ 6,6143 GH₵ 8,4184 15,67%
2 năm GH₵ 4,7340 GH₵ 9,1181 77,83%
3 năm GH₵ 4,0639 GH₵ 9,1181 103,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Cedi Ghana (GHS)
NZ$ 1GH₵ 8,4518
NZ$ 5GH₵ 42,259
NZ$ 10GH₵ 84,518
NZ$ 25GH₵ 211,29
NZ$ 50GH₵ 422,59
NZ$ 100GH₵ 845,18
NZ$ 250GH₵ 2.112,94
NZ$ 500GH₵ 4.225,88
NZ$ 1.000GH₵ 8.451,77
NZ$ 5.000GH₵ 42.259
NZ$ 10.000GH₵ 84.518
NZ$ 25.000GH₵ 211.294
NZ$ 50.000GH₵ 422.588
NZ$ 100.000GH₵ 845.177
NZ$ 500.000GH₵ 4.225.885