Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 7,9113 | GH₵ 8,4184 | 5,37% |
3 tháng | GH₵ 7,5616 | GH₵ 8,4184 | 11,33% |
1 năm | GH₵ 6,6143 | GH₵ 8,4184 | 15,67% |
2 năm | GH₵ 4,7340 | GH₵ 9,1181 | 77,83% |
3 năm | GH₵ 4,0639 | GH₵ 9,1181 | 103,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Cedi Ghana (GHS) |
NZ$ 1 | GH₵ 8,4518 |
NZ$ 5 | GH₵ 42,259 |
NZ$ 10 | GH₵ 84,518 |
NZ$ 25 | GH₵ 211,29 |
NZ$ 50 | GH₵ 422,59 |
NZ$ 100 | GH₵ 845,18 |
NZ$ 250 | GH₵ 2.112,94 |
NZ$ 500 | GH₵ 4.225,88 |
NZ$ 1.000 | GH₵ 8.451,77 |
NZ$ 5.000 | GH₵ 42.259 |
NZ$ 10.000 | GH₵ 84.518 |
NZ$ 25.000 | GH₵ 211.294 |
NZ$ 50.000 | GH₵ 422.588 |
NZ$ 100.000 | GH₵ 845.177 |
NZ$ 500.000 | GH₵ 4.225.885 |