Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / OMR Đảo
GH₵
=
OMR
10/05/2024 5:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,02768 OMR 0,02867 3,46%
3 tháng OMR 0,02768 OMR 0,03104 10,85%
1 năm OMR 0,02768 OMR 0,03648 15,53%
2 năm OMR 0,02632 OMR 0,05107 45,80%
3 năm OMR 0,02632 OMR 0,06698 58,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Rial Oman (OMR)
GH₵ 100OMR 2,7677
GH₵ 500OMR 13,838
GH₵ 1.000OMR 27,677
GH₵ 2.500OMR 69,192
GH₵ 5.000OMR 138,38
GH₵ 10.000OMR 276,77
GH₵ 25.000OMR 691,92
GH₵ 50.000OMR 1.383,85
GH₵ 100.000OMR 2.767,70
GH₵ 500.000OMR 13.838
GH₵ 1.000.000OMR 27.677
GH₵ 2.500.000OMR 69.192
GH₵ 5.000.000OMR 138.385
GH₵ 10.000.000OMR 276.770
GH₵ 50.000.000OMR 1.383.849